🌟 조촐하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조촐하다 (
조촐하다
) • 조촐한 (조촐한
) • 조촐하여 (조촐하여
) 조촐해 (조촐해
) • 조촐하니 (조촐하니
) • 조촐합니다 (조촐함니다
)
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 조촐하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)