🌟 (態)

Danh từ  

1. 옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양.

1. VẺ ĐẸP: Hình ảnh trông đẹp và bắt mắt do kết hợp khéo léo quần áo hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷의 .
    Attachment of clothes.
  • Google translate 남다른 .
    An extraordinary form.
  • Google translate 가 곱다.
    The placenta is fine.
  • Google translate 가 난다.
    I feel like i'm pregnant.
  • Google translate 가 산다.
    Tae lives.
  • Google translate 가 좋다.
    Good-tempered.
  • Google translate 지수가 한복을 입으니 가 참 고왔다.
    Jisoo looked very fine in hanbok.
  • Google translate 모델인 민준이는 평범한 옷을 입어도 가 났다.
    Model min-joon looked good in plain clothes.
  • Google translate 연예인이 입은 걸 보고 따라 샀는데, 나는 왜 가 안 날까?
    I bought it after seeing the celebrity wear it, but why don't i look cool?
    Google translate 연예인들은 신체 조건이 좋잖아.
    Celebrities have good physical conditions.
Từ đồng nghĩa 맵시: 옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양.

태: being stylish,スタイル。きこなし【着こなし】,bonne apparence, allure, maintien, posture, tenue, contenance,apariencia bella,مَظْهَر,маяг, загвар,vẻ đẹp,รูป, แบบ, รูปร่าง, รูปทรง, รูปแบบ,keserasian, kemolekan,,风采,风姿,

2. 겉에 나타나는 태도나 모양새.

2. VẺ NGOÀI: Thái độ hay dáng vẻ thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 나다.
    Embrace.
  • Google translate 를 내다.
    Cast a cast.
  • Google translate 아기를 살뜰히 챙기는 지수의 모습에서 제법 어머니다운 가 났다.
    Jisoo's appearance of taking care of her baby gave her a pretty motherly look.
  • Google translate 지수는 중요한 경기를 앞두고 아픈 를 내지 못하고 경기에 임했다.
    The index played the game without feeling sick ahead of an important game.
  • Google translate 지수야, 방 청소 좀 해.
    Jisoo, clean the room.
    Google translate 엄마, 가 안 나서 그렇죠, 어제 다 치운 거예요.
    Mom, i'm not feeling well. i cleaned it up yesterday.

3. 일부러 꾸며서 드러내려는 태도.

3. VẺ NGOÀI: Thái độ chủ định làm đẹp rồi thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 없다.
    There is no manner.
  • Google translate 를 내다.
    Cast a cast.
  • Google translate 를 부리다.
    Places.
  • Google translate 지수는 봉사 활동을 하고는 꼭 를 냈다.
    Ji-soo did her volunteer work and was definitely in a bad mood.
  • Google translate 민준이는 멋 부린 가 없지만 항상 옷차림이 멋졌다.
    Min-joon is not stylish, but he has always been stylish.
  • Google translate 그 선배는 겨우 한 살이 많을 뿐인데 언제나 나이 를 낸다.
    The senior is only a year older and always looks older.
  • Google translate 집이 고즈넉하고 참 좋네요.
    The house is quiet and nice.
    Google translate 를 부리지 않고 자연스러운 느낌을 많이 살렸어요.
    He's not being lazy, he's got a lot of natural vibes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (태ː)

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226)