🌟 굽신거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽신거리다 (
굽씬거리다
) • 굽신거리는 (굽씬거리는
) • 굽신거리어 (굽씬거리어
) 굽신거려 (굽씬거려
) • 굽신거리니 (굽씬거리니
) • 굽신거립니다 (굽씬거림니다
)
🌷 ㄱㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 굽신거리다
-
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굽신거리다
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên. -
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굼실거리다
)
: 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, LĂN TĂN: Tạo thành hình dạng sóng nước và lay động chầm chậm từng chút. -
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굽실거리다
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)