🌟 굽신거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽신거리다 (
굽씬거리다
) • 굽신거리는 (굽씬거리는
) • 굽신거리어 (굽씬거리어
) 굽신거려 (굽씬거려
) • 굽신거리니 (굽씬거리니
) • 굽신거립니다 (굽씬거림니다
)
🌷 ㄱㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 굽신거리다
-
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굽신거리다
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên. -
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굼실거리다
)
: 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, LĂN TĂN: Tạo thành hình dạng sóng nước và lay động chầm chậm từng chút. -
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굽실거리다
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)