🌟 굽실거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽실거리다 (
굽씰거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 굽실: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 구부렸다 펴는 모양., 남에게 잘 보이기 위해 비…
🗣️ 굽실거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 연방 굽실거리다. [연방 (連方)]
🌷 ㄱㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 굽실거리다
-
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굽신거리다
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên. -
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굼실거리다
)
: 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, LĂN TĂN: Tạo thành hình dạng sóng nước và lay động chầm chậm từng chút. -
ㄱㅅㄱㄹㄷ (
굽실거리다
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tìm đường (20)