🌟 마우스 (mouse)

☆☆   Danh từ  

1. 책상 위에 올려 두고 손으로 잡아 끌거나 눌러서 컴퓨터를 작동시키는 장치.

1. CHUỘT MÁY TÍNH: Thiết bị được đặt ở trên bàn, dùng để điều khiển máy tính bằng cách dùng tay di chuyển hoặc ấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마우스.
    Optical mouse.
  • Google translate 무선 마우스.
    Wireless mouse.
  • Google translate 유선 마우스.
    Wired mouse.
  • Google translate 마우스 오른쪽 버튼.
    Right-click.
  • Google translate 마우스 왼쪽 버튼.
    Left mouse button.
  • Google translate 마우스 커서.
    Mouse cursor.
  • Google translate 마우스 클릭.
    Click on the mouse.
  • Google translate 마우스를 사다.
    Buy a mouse.
  • Google translate 마우스를 잡다.
    Hold the mouse.
  • Google translate 마우스로 아이콘을 두 번 클릭해서 인터넷 창을 띄웁니다.
    Mouse to pop up an internet window.
  • Google translate 파일을 복사하고 싶다면 마우스 오른쪽 버튼을 클릭해서 ‘복사하기’를 누른다.
    If you want to copy the file, right-click and press 'copy'.
  • Google translate 사용하던 마우스가 불편해서 새로 사야겠어.
    The mouse i used is uncomfortable, so i need to buy a new one.
    Google translate 매장에 가서 직접 마우스를 잡아 보고 손의 크기에 맞는 걸로 사.
    Go to the store, grab the mouse yourself, and buy one that fits your hand size.

마우스: mouse,マウス,souris,ratón, mouse,فأرة,хулгана,chuột máy tính,เมาส์, อุปกรณ์ควบคุมตัวชี้บนจอคอมพิวเตอร์,mouse,мышь (компьютерная); мышка,鼠标,


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 마우스 (mouse) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Gọi món (132) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255)