🌟 마우스 (mouse)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 마우스 (mouse) @ Ví dụ cụ thể
- 마우스 오른쪽 버튼을 한 번 클릭하면 돼. [클릭하다 (click하다)]
- 우리가 흔히 아는 주변 장치에는 모니터와 마우스, 키보드가 있다. [주변 장치 (周邊裝置)]
- 컴퓨터 마우스 사용법 좀 알려 주세요. [가운뎃손가락]
- 마우스 클릭. [클릭 (click)]
- 마우스 클릭을 잘못한 거 아니야? 중복 주문이 됐나 보다. [중복 (重複)]
🌷 ㅁㅇㅅ: Initial sound 마우스
-
ㅁㅇㅅ (
미용실
)
: 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SALON LÀM ĐẸP, TIỆM LÀM TÓC: Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc. -
ㅁㅇㅅ (
미용사
)
: 다른 사람의 머리를 다듬거나 피부를 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THẨM MỸ: Người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác. -
ㅁㅇㅅ (
마우스
)
: 책상 위에 올려 두고 손으로 잡아 끌거나 눌러서 컴퓨터를 작동시키는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUỘT MÁY TÍNH: Thiết bị được đặt ở trên bàn, dùng để điều khiển máy tính bằng cách dùng tay di chuyển hoặc ấn. -
ㅁㅇㅅ (
마음속
)
: 마음의 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng. -
ㅁㅇㅅ (
무역상
)
: 다른 나라와 무역을 하는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 DOANH NHÂN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ: Việc buôn bán với quốc gia khác. Hoặc người buôn bán với quốc gia khác. -
ㅁㅇㅅ (
무용수
)
: 무용단 등에서 전문적으로 무용을 하는 사람.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN MÚA: Người múa chuyên nghiệp trong vũ đoàn. -
ㅁㅇㅅ (
마약상
)
: 마약을 사고파는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ BUÔN BÁN MA TÚY, NGƯỜI BUÔN BÁN MA TÚY: Việc mua và bán ma túy. Hoặc người làm công việc đó. -
ㅁㅇㅅ (
민원실
)
: 관청에서 주민들이 요구하는 민원 업무를 담당하는 부서.
Danh từ
🌏 PHÒNG DÂN SỰ, PHÒNG TIẾP DÂN: Ban ngành đảm trách nghiệp vụ dân sự mà người dân yêu cầu đối với cơ quan nhà nước. -
ㅁㅇㅅ (
무임소
)
: 공통적인 업무 외에 따로 맡은 일이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG ẤN ĐỊNH, KHÔNG XÁC ĐỊNH: Ngoài công việc chung không có việc đảm trách riêng. -
ㅁㅇㅅ (
면역성
)
: 몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내 전염병이나 유행병 등에 걸리지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MIỄN DỊCH: Tính chất không bị nhiễm vào những bệnh đang có dịch hay bệnh truyền nhiễm do kháng lại được vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể. -
ㅁㅇㅅ (
마이신
)
: 몸속에 있는 균을 억제하거나 죽이는 약.
Danh từ
🌏 NHÓM THUỐC MYCIN: Thuốc ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể. -
ㅁㅇㅅ (
무의식
)
: 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ Ý THỨC: Việc bản thân mình không nhận biết được hành động hay trạng thái của mình. -
ㅁㅇㅅ (
모양새
)
: 사람이나 물건의 생긴 겉모습.
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, HÌNH DẠNG: Dáng vẻ bề ngoài của người hay đồ vật. -
ㅁㅇㅅ (
미의식
)
: 아름다움을 느끼고 판단하는 감정이나 견해.
Danh từ
🌏 NHẬN THỨC VỀ CÁI ĐẸP: Suy nghĩ hay cảm xúc cảm nhận và đánh giá về cái đẹp. -
ㅁㅇㅅ (
명예심
)
: 명예를 얻으려는 마음. 또는 명예를 중요하게 여기는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG DANH DỰ: Lòng coi trọng danh dự hoặc lòng mong muốn có được danh dự. -
ㅁㅇㅅ (
미완성
)
: 아직 덜 됨.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA XONG, SỰ CHƯA HOÀN THÀNH: Việc vẫn chưa kết thúc.
• Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)