🌟 중복 (重複)

  Danh từ  

1. 되풀이하거나 겹침.

1. SỰ TRÙNG LẶP, SỰ CHỒNG CHÉO: Việc lặp lại hoặc trùng khớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중복 발표.
    Duplicate announcement.
  • Google translate 중복 사용.
    Duplicate use.
  • Google translate 중복 질문.
    Duplicate question.
  • Google translate 중복 투자.
    Duplicate investment.
  • Google translate 중복이 되다.
    Duplicate.
  • Google translate 중복을 막다.
    Prevent duplication.
  • Google translate 중복을 지적하다.
    Point to duplication.
  • Google translate 중복을 피하다.
    Avoid duplication.
  • Google translate 중복을 하다.
    Duplicate.
  • Google translate 제품 중복 개발을 막기 위해서 각 부서에서는 계획서를 공유하기로 했다.
    To prevent product redundancy, each department has decided to share a plan.
  • Google translate 학교 측에서는 장학금의 중복 수혜는 불가하다며 나를 장학생 명단에서 제외했다.
    The school excluded me from the list of scholarship recipients, saying that duplicate scholarship benefits are not available.
  • Google translate 어라, 나는 이 상품 하나만 주문했는데 왜 두 개가 왔지?
    Uh-oh, i ordered one of these, but why did two come?
    Google translate 마우스 클릭을 잘못한 거 아니야? 중복 주문이 됐나 보다.
    Didn't you click the wrong mouse? it must have been a duplicate order.

중복: being duplicate,じゅうふく・ちょうふく【重複】,répétition, reprise,repetición,تكرار ، إعادة,давхцах, давтах,sự trùng lặp, sự chồng chéo,การซ้ำ, การทำซ้ำ, ความซ้ำซ้อน, ความซ้ำซาก, การทบทวน,pengulangan, ketumpang tindihan,,重复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중복 (중ː복) 중복이 (중ː보기) 중복도 (중ː복또) 중복만 (중ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 중복되다(重複되다): 되풀이되거나 겹쳐지다. 중복하다(重複하다): 되풀이하거나 겹치다.


🗣️ 중복 (重複) @ Giải nghĩa

🗣️ 중복 (重複) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11)