🌟 중복되다 (重複 되다)

Động từ  

1. 되풀이되거나 겹쳐지다.

1. BỊ TRÙNG LẶP, BỊ CHỒNG CHÉO: Được lặp lại hoặc bị trùng khớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중복되는 부분.
    Duplicate part.
  • Google translate 중복되는 질문.
    Duplicate questions.
  • Google translate 중복된 단어.
    Duplicate words.
  • Google translate 중복된 대상.
    Duplicate target.
  • Google translate 중복된 항목.
    Duplicate entry.
  • Google translate 내용이 중복되다.
    Content duplicates.
  • Google translate 투자가 중복되다.
    Investment overlaps.
  • Google translate 사회자는 원활한 인터뷰 진행을 위해서 중복되는 질문은 피해서 하라고 요청했다.
    The moderator asked to avoid overlapping questions to facilitate the interview.
  • Google translate 처음 자료를 받았을 때는 양이 많아 보였지만 중복된 항목을 지우고 나니 적당했다.
    The amount seemed large when first received the data, but after erasing the duplicate items, it was appropriate.
  • Google translate 이 책에서 중요하게 다루고 있는 것은 뭘까?
    What is important in this book?
    Google translate 중복되는 단어나 내용이 분명히 있을 거야. 그게 강조하고 싶은 부분이 아닐까 싶어.
    There must be duplicate words or content. i think that's what i want to emphasize.

중복되다: be duplicate; be repeated,じゅうふくされる・ちょうふくされる【重複される】。じゅうふくする・ちょうふくする【重複する】,être répété, être repris,repetir,يتكرّر ، يزدوج,давхцах, давтах,bị trùng lặp, bị chồng chéo,ถูกทำซ้ำ, ถูกทำซ้อน, ถูกทำซ้ำไปซ้ำมา, ถูกทำซ้ำ ๆ ซาก ๆ,terulang, tumpang tindih,повторенный,被重复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중복되다 (중ː복뙤다) 중복되다 (중ː복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 중복(重複): 되풀이하거나 겹침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)