🌟 진보되다 (進步 되다)

Động từ  

1. 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다.

1. TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진보된 구조.
    Advanced structure.
  • Google translate 진보된 문명.
    Advanced civilization.
  • Google translate 진보된 방향.
    Advanced direction.
  • Google translate 진보된 사회.
    Advanced society.
  • Google translate 진보된 상태.
    Advanced state.
  • Google translate 사회가 진보되다.
    Society advances.
  • Google translate 과학 기술이 진보된 덕분에 인간이 우주를 탐사할 수 있게 되었다.
    Advances in science and technology have enabled humans to explore space.
  • Google translate 백신으로 전염병을 예방하는 것은 과거에 비해 진보된 치료 방법이다.
    Preventing infectious diseases with vaccines is an advanced treatment method compared to the past.
  • Google translate 이 컴퓨터는 꽤 성능이 좋은데 왜 그렇죠?
    This computer is pretty good. why is that?
    Google translate 가장 진보된 성능의 부품이 포함되어 있어서 그래요.
    It's because it includes the most advanced performance parts.
Từ đồng nghĩa 개화되다(開化되다): 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌게 되…

진보되다: be developed; be advanced,しんぽする【進歩する】。しんぽされる【進歩される】。はってんされる【発展される】,se développer, progresser, faire des progrès,progresar, avanzar, mejorar,يُتقدّم، يتحسّن,ахих, дэвших, сайжрах,trở nên tiến bộ, trở nên tiên tiến,ทำให้ก้าวหน้า, ทำให้ล้ำหน้า, ทำให้เจริญ, ทำให้รุดหน้า,maju, berkembang, meningkat,прогрессировать,被进步,被发展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진보되다 (진ː보되다) 진보되다 (진ː보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 진보(進步): 정도나 수준이 나아지거나 높아짐., 사회의 변화나 발전을 추구함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)