🌟 진보되다 (進步 되다)

Động từ  

1. 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다.

1. TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진보된 구조.
    Advanced structure.
  • 진보된 문명.
    Advanced civilization.
  • 진보된 방향.
    Advanced direction.
  • 진보된 사회.
    Advanced society.
  • 진보된 상태.
    Advanced state.
  • 사회가 진보되다.
    Society advances.
  • 과학 기술이 진보된 덕분에 인간이 우주를 탐사할 수 있게 되었다.
    Advances in science and technology have enabled humans to explore space.
  • 백신으로 전염병을 예방하는 것은 과거에 비해 진보된 치료 방법이다.
    Preventing infectious diseases with vaccines is an advanced treatment method compared to the past.
  • 이 컴퓨터는 꽤 성능이 좋은데 왜 그렇죠?
    This computer is pretty good. why is that?
    가장 진보된 성능의 부품이 포함되어 있어서 그래요.
    It's because it includes the most advanced performance parts.
Từ đồng nghĩa 개화되다(開化되다): 외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌게 되…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진보되다 (진ː보되다) 진보되다 (진ː보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 진보(進步): 정도나 수준이 나아지거나 높아짐., 사회의 변화나 발전을 추구함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)