🌟 제본되다 (製本 되다)

Động từ  

1. 여러 장의 종이가 한꺼번에 엮이거나 붙여져 책으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC ĐÓNG (SÁCH): Nhiều tờ giấy được đính hoặc gắn vào một lượt để làm thành một cuốn sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제본된 책.
    A bound book.
  • Google translate 제본되어 나오다.
    Come out in bindings.
  • Google translate 책으로 제본되다.
    Be bound in book form.
  • Google translate 잘못 제본되다.
    Be wrongly bound.
  • Google translate 튼튼하게 제본되다.
    Be strongly bound.
  • Google translate 내가 쓴 글이 책으로 제본되어 서점에 나오니 뿌듯하고 신기했다.
    I was proud and amazed that my writings were bound in books and appeared in bookstores.
  • Google translate 요즘에는 책들이 잘 제본되어 나오기 때문에 여러 번 읽어도 떨어질 염려가 없다.
    These days, books are well bound, so there is no fear of falling apart even if you read them many times.
  • Google translate 요즘 전자책을 읽는 사람들이 많아지고 있대.
    I heard more and more people are reading e-books these days.
    Google translate 응, 그래도 나는 아직 제본된 책에다가 밑줄을 그어 가며 읽는 게 좋더라.
    Yes, but i still like to underline the bound books.

제본되다: be bound,せいほんされる【製本される】,être relié,ser encuadernado,يجلَّد,дэвтэрлэгдэх,được đóng (sách),ถูกเย็บเล่ม, ถูกเข้าปก,terjilid, dijilid,переплетаться,被装订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제본되다 (제ː본되다) 제본되다 (제ː본뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제본(製本): 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)