🌟 중부 (中部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 가운데 부분.

1. TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중부 고속도로.
    Central highway.
  • Google translate 중부 내륙.
    Central inland.
  • Google translate 중부 유럽.
    Central europe.
  • Google translate 중부 전선.
    Central front.
  • Google translate 중부 지점.
    Central branch.
  • Google translate 서울은 외곽 지역에 비해 중부가 교통이 편리하므로 상업과 공업에 관련된 시설들이 많이 모여 있다.
    Seoul has a lot of commercial and industrial-related facilities because it is more convenient to transport in the middle than in the outer area.
  • Google translate 날씨가 추운 북부 지방에 비해 중부 지방은 그리 춥지도 않고 덥지도 않아 사람들이 생활하기에 알맞은 편이다.
    Compared to the cold northern regions, the central part of the country is neither too cold nor too hot, making it suitable for people to live in.
  • Google translate 중부 지방은 비가 올 거라고 일기 예보에서 그랬어.
    The weather forecast said it would rain in the central part of the country.
    Google translate 난 오늘 남부 지방에 출장을 가니까 비 맞을 일은 없겠다.
    I'm going on a business trip to the south today, so i won't get rained on.

중부: being central,ちゅうぶ【中部】,partie centrale, centre,región central,جزء متوسّط,дунд, төв хэсэг,Trung bộ, miền Trung,ภาคกลาง,bagian tengah,центральная часть,中部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중부 (중부)
📚 thể loại: Khu vực   Thời tiết và mùa  


🗣️ 중부 (中部) @ Giải nghĩa

🗣️ 중부 (中部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76)