🌟 중부 (中部)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중부 (
중부
)
📚 thể loại: Khu vực Thời tiết và mùa
🗣️ 중부 (中部) @ Giải nghĩa
- 한강 (漢江) : 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다.
- 황해북도 (黃海北道) : 한반도 중부 내륙 지방인 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 사리원 등이 있다.
- 추풍령 (秋風嶺) : 소백산맥에 있는 고개. 충청북도와 경상북도의 경계에 있어 경상도 지역과 중부 지역을 잇는 중요한 교통로이다.
- 충청남도 (忠淸南道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중부 서남쪽에 있으며 넓은 평야가 많아 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 천안, 공주, 보령 등이 있다.
🗣️ 중부 (中部) @ Ví dụ cụ thể
- 중부 지역. [지역 (地域)]
- 사월 중순이면 중부 지역에서는 옥수수 씨를 뿌리기 시작한대요. [서북부 (西北部)]
- 중부 지방에 내린 국지적 호우로 인해 농작물이 큰 피해를 입었다. [국지적 (局地的)]
- 기상청의 발표에 따르면 내일 낮부터 중부 지방 대부분에 비가 내릴 것이다. [기상청 (氣象廳)]
- 중부 지방. [지방 (地方)]
- 올해 여름 중부 지방에 내린 비의 양이 연평균 강수량과 비슷한 수준인 것으로 조사되었다. [지방 (地方)]
- 우리나라가 아열대 기후대로 진입하는 것인지 중부 지방에도 열대성 식물들이 나타나고 있다. [기후대 (氣候帶)]
- 김 교수는 우리나라를 북부, 중부, 남부로 대별하여 제시하였다. [대별하다 (大別하다)]
- 빠른 속도로 북상을 거듭한 적군은 순식간에 남부와 중부 지역의 대부분을 점령했다. [북상 (北上)]
- 중부 지방은 한때 소나기가 오는 곳도 있겠습니다. [한때]
- 동백나무는 추위에 약해 중부 지방에서는 키우기 어렵고 주로 남부 지방의 해안가 등에서 자란다. [동백나무 (冬柏나무)]
- 오늘 중부 지방에 비가 온단 얘기가 있었나요? [몰려오다]
- 내일은 중부 지방에 비가 올 것으로 예상됩니다. 한편 남부 지방은 대체로 맑은 날씨가 되겠습니다. [한편 (한便)]
- 중부 지구 경찰서에 실종 신고가 하나 들어와 있습니다. [지구 (地區)]
- 사과는 기후가 따뜻한 우리나라 중부 이남 지방에서 주로 재배된다. [이남 (以南)]
- 중부 지방에는 벌써 낙엽이 떨어진다데. [-ㄴ다데]
- 내일 남부 지방은 중부 지방에서 남하하는 장마 전선의 영향을 받아 비가 오겠습니다. [남하하다 (南下하다)]
🌷 ㅈㅂ: Initial sound 중부
-
ㅈㅂ (
지방
)
: 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
ㅈㅂ (
주변
)
: 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần. -
ㅈㅂ (
저번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau. -
ㅈㅂ (
주부
)
: 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình. -
ㅈㅂ (
준비
)
: 미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào. -
ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ. -
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì. -
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó. -
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá. -
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể. -
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán... -
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó. -
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà. -
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn. -
ㅈㅂ (
제법
)
: 상당한 수준으로.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối. -
ㅈㅂ (
절반
)
: 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy. -
ㅈㅂ (
정부
)
: 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính. -
ㅈㅂ (
제발
)
: 간절히 부탁하는데.
☆☆
Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.
• Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)