🌟 중부 (中部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 가운데 부분.

1. TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중부 고속도로.
    Central highway.
  • 중부 내륙.
    Central inland.
  • 중부 유럽.
    Central europe.
  • 중부 전선.
    Central front.
  • 중부 지점.
    Central branch.
  • 서울은 외곽 지역에 비해 중부가 교통이 편리하므로 상업과 공업에 관련된 시설들이 많이 모여 있다.
    Seoul has a lot of commercial and industrial-related facilities because it is more convenient to transport in the middle than in the outer area.
  • 날씨가 추운 북부 지방에 비해 중부 지방은 그리 춥지도 않고 덥지도 않아 사람들이 생활하기에 알맞은 편이다.
    Compared to the cold northern regions, the central part of the country is neither too cold nor too hot, making it suitable for people to live in.
  • 중부 지방은 비가 올 거라고 일기 예보에서 그랬어.
    The weather forecast said it would rain in the central part of the country.
    난 오늘 남부 지방에 출장을 가니까 비 맞을 일은 없겠다.
    I'm going on a business trip to the south today, so i won't get rained on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중부 (중부)
📚 thể loại: Khu vực   Thời tiết và mùa  


🗣️ 중부 (中部) @ Giải nghĩa

🗣️ 중부 (中部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Hẹn (4) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)