🌟 국지적 (局地的)

Định từ  

1. 일정한 지역에 한정되는.

1. THUỘC VỀ VÙNG, THUỘC VỀ ĐỊA PHƯƠNG: Được hạn chế trong một khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국지적 분쟁.
    Local conflict.
  • Google translate 국지적 소나기.
    Local shower.
  • Google translate 국지적 전쟁.
    Local war.
  • Google translate 국지적 충돌.
    Local collision.
  • Google translate 국지적 호우.
    Local heavy rain.
  • Google translate 중부 지방에 내린 국지적 호우로 인해 농작물이 큰 피해를 입었다.
    Local downpours in the central part of the country caused heavy damage to crops.
  • Google translate 민족간의 국지적 분쟁이 점점 커져서 국가가 갈라질 위기에 놓였다.
    Local conflicts between ethnic groups have grown bigger and the nation is on the verge of splitting.
  • Google translate 정부의 이번 정책에 반대하는 국민들의 목소리가 높은 것 같은데도 정부는 계속 추진한다는 입장을 고수하네.
    The government is sticking to its stance of continuing its push, even though the public seems to be voicing their opposition to the government's policy.
    Google translate 정부는 반대가 몇몇 지역에만 국한된 국지적 현상이라고 생각하는 것 같아.
    The government seems to think that opposition is a localized phenomenon limited to a few regions.

국지적: local; regional,きょくちてき【局地的】,(dét.) local, localisé,local,إقليميّ، محلّيّ,орон нутгийн, нутгийн,thuộc về vùng, thuộc về địa phương,ประจำท้องถิ่น, ประจำภูมิภาค, เฉพาะภูมิภาค, เฉพาะท้องที่, เฉพาะบริเวณ,lokal, regional,местный; районный; региональный; локальный,局部的,局部地区的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국지적 (국찌적)
📚 Từ phái sinh: 국지(局地): 한정된 지역.

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)