🌟 한강 (漢江)

☆☆☆   Danh từ  

1. 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다.

1. HANGANG; SÔNG HÀN: Sông bắt nguồn từ dãy núi Taebaek, chảy qua khu vực Trung bộ của Hàn Quốc rồi đổ ra biển Tây. Sông Han-gang bắc và Han-gang nam gặp nhau ở tỉnh Gyeonggi, lưu lượng ở Nam Hàn nhiều nhất.


한강: Hangang River,ハンガン【漢江】,fleuve Hangang,Río Han,نهر هان كانغ,Ханьган мөрөн,Hangang; sông Hàn,ฮันกัง,sungai Han,река Ханган,汉江,

2. (비유적으로) 비가 많이 오거나 물이 새서 바닥 등에 물이 많이 괴인 것.

2. NHƯ DÒNG SÔNG: (cách nói ẩn dụ) Việc nước đọng nhiều ở nền do ngấm dột hoặc mưa nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비가 새는 바람에 아이 방이 한강이 되고 말았다.
    The rain leaked and the child's room became the han river.
  • Google translate 욕실 하수구가 고장이 나서 욕실 바닥이 한강이 되었다.
    Bathroom sewers broke down and the bathroom floor became han river.
  • Google translate 방바닥이 한강이 되어 버렸네.
    The floor has become the han river.
    Google translate 어항을 실수로 깨뜨려서 물이 쏟아져 버렸어.
    I accidentally broke the fishbowl and the water spilled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한강 (한ː강)


🗣️ 한강 (漢江) @ Giải nghĩa

🗣️ 한강 (漢江) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)