🌟 입수하다 (入水 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입수하다 (
입쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입수(入水): 물에 들어감., 죽으려고 몸을 물에 던짐.
🗣️ 입수하다 (入水 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 비밀문서를 입수하다. [비밀문서 (祕密文書)]
- 문건을 입수하다. [문건 (文件)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 입수하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97)