🌟 문건 (文件)

Danh từ  

1. 공적인 문서.

1. VĂN KIỆN: Giấy tờ của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부 문건.
    Internal documents.
  • Google translate 비밀 문건.
    Secret documents.
  • Google translate 문건을 만들다.
    Make a document.
  • Google translate 문건을 보내다.
    Send a document.
  • Google translate 문건을 살펴보다.
    Look over a document.
  • Google translate 문건을 입수하다.
    Obtain a document.
  • Google translate 문건을 작성하다.
    Write a document.
  • Google translate 김 부장은 팩스로 거래처에 문건을 전달하였다.
    Kim faxed the document to the client.
  • Google translate 내가 회사에서 하는 일은 주로 컴퓨터로 문건을 작성하는 일이다.
    My job at work is mainly to write documents on computers.
  • Google translate 범인은 경찰 수사를 방해하기 위해 여러 개의 문건을 조작하여 퍼뜨렸다.
    The criminal manipulated and spread several documents to obstruct the police investigation.
  • Google translate 어떻게 내부 문건이 밖으로 유출됐지?
    How did the internal documents leak out?
    Google translate 누군가 의도적으로 유출한 게 틀림없어.
    Somebody must have leaked it intentionally.

문건: official paper,ぶんしょ【文書】,,documento oficial,أوراق رسميّة,албан бичиг,văn kiện,หนังสือราชการ,dokumen resmi,официальный документ,文件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문건 (문껀)

🗣️ 문건 (文件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)