🌟 모금

  Danh từ phụ thuộc  

1. 액체나 기체를 한 번 입 안에 머금는 분량을 세는 단위.

1. NGỤM, HỤM: Đơn vị đếm lượng ngậm một lần trong miệng chất lỏng hay chất khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물 한 모금.
    A sip of water.
  • Google translate 모금을 마시다.
    Take a sip.
  • Google translate 담배 한 모금을 빨다.
    Have a sip of tobacco.
  • Google translate 나는 목감기가 심해 물 한 모금 삼키기도 힘들었다.
    I had a bad sore throat, so it was hard to swallow a sip of water.
  • Google translate 형은 한숨을 내쉬며 담배 두어 모금을 뻐끔거리면서 앉아 있었다.
    My brother sat sighed, poking a couple of cigarettes.
  • Google translate 술 한 잔 하시겠어요?
    Would you like a drink?
    Google translate 괜찮아요. 저는 와인 한 모금만 마셔도 금세 취해서요.
    It's okay. just a sip of wine makes me get drunk quickly.

모금: mogeum,のみ【飲み】。くち【口】,mogeum, gorgée,,حسوة,балга,ngụm, hụm,อึก, เฮือก(ลักษณนาม),teguk, tegukan,глоток; затяжка,口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모금 (모금)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 모금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7)