🌟 청주 (淸酒)

Danh từ  

1. 다 익은 술에서 맑은 부분만 떠낸 술.

1. NƯỚC CỐT RƯỢU; THANH TỬU: Rượu chỉ cất lấy phần trong, trong số rượu đã ngấu hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독한 청주.
    Strong rice wine.
  • Google translate 청주를 대접하다.
    Serve rice wine.
  • Google translate 청주를 마시다.
    Drink rice wine.
  • Google translate 청주를 올리다.
    Raise refined rice wine.
  • Google translate 청주에 취하다.
    Get drunk in cheongju.
  • Google translate 술에 약한 형은 청주 한두 잔에 곯아떨어졌다.
    My brother, who was weak in drinking, fell asleep after a glass or two of refined rice wine.
  • Google translate 따뜻하게 덥힌 청주를 한 모금 마시니 얼었던 몸이 녹는 듯하다.
    A sip of warm rice wine seems to melt my frozen body.
  • Google translate 저는 비린내가 싫어서 생선 요리를 못하겠어요.
    I can't cook fish because i don't like fishy smell.
    Google translate 요리할 때 청주를 조금 넣으면 비린내가 싹 가실 거예요.
    Add some rice wine while cooking and the fishy smell will go away.

청주: cheongju,せいしゅ【清酒】,,vino cristalino, licor refinado,خمر صافٍ، خمر مكرّر,чонжү архи,nước cốt rượu; thanh tửu,ช่องจู,Cheongju,чистая водка,清酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청주 (청주)


🗣️ 청주 (淸酒) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92)