🌟 개개 (箇箇)

Phó từ  

1. 각자 따로.

1. TỪNG NGƯỜI MỘT, RIÊNG TỪNG NGƯỜI MỘT: Riêng mỗi từng người một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개개 준비하다.
    Prepare individually.
  • Google translate 개개 사용하다.
    Used individually.
  • Google translate 개개 일하다.
    Work individually.
  • Google translate 개개 출발하다.
    Start individually.
  • Google translate 개개 행동하다.
    Behave individually.
  • Google translate 우리 반 학생들은 팀으로 개개 모여서 발표 준비를 했다.
    The students in my class gathered individually as a team to prepare for the presentation.
  • Google translate 경제 사정이 개개 다를 테니 이번 모금 행사에서는 형편껏 돈을 내기로 했다.
    The financial situation will be different, so i decided to pay as much as i can at this fundraiser.
  • Google translate 우리는 결혼하고 나서도 개개 독립적으로 삽시다.
    Let's live individually even after we get married.
    Google translate 좋아요. 서로의 사생활에는 간섭하지 말기로 해요.
    Good. let's not interfere in each other's private lives.

개개: each; separately,ここ【個個】。それぞれ,individuellement, un(e) à un(e), un(e) par un(e),cada uno, individualmente,كل واحد، منفضلا,тус тус, тус тусын,từng người một, riêng từng người một,แต่ละ,masing-masing,отдельно; по отдельности,各别,各个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개개 (개ː개)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)