🌟 개개 (箇箇)

Phó từ  

1. 각자 따로.

1. TỪNG NGƯỜI MỘT, RIÊNG TỪNG NGƯỜI MỘT: Riêng mỗi từng người một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개개 준비하다.
    Prepare individually.
  • 개개 사용하다.
    Used individually.
  • 개개 일하다.
    Work individually.
  • 개개 출발하다.
    Start individually.
  • 개개 행동하다.
    Behave individually.
  • 우리 반 학생들은 팀으로 개개 모여서 발표 준비를 했다.
    The students in my class gathered individually as a team to prepare for the presentation.
  • 경제 사정이 개개 다를 테니 이번 모금 행사에서는 형편껏 돈을 내기로 했다.
    The financial situation will be different, so i decided to pay as much as i can at this fundraiser.
  • 우리는 결혼하고 나서도 개개 독립적으로 삽시다.
    Let's live individually even after we get married.
    좋아요. 서로의 사생활에는 간섭하지 말기로 해요.
    Good. let's not interfere in each other's private lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개개 (개ː개)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)