🌟 찜질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찜질하다 (
찜질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찜질: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일., …
🗣️ 찜질하다 @ Giải nghĩa
- 지지다 : 몸 전체나 일부분을 뜨거운 것에 대어 찜질하다.
🌷 ㅉㅈㅎㄷ: Initial sound 찜질하다
-
ㅉㅈㅎㄷ (
쪼잔하다
)
: (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít. -
ㅉㅈㅎㄷ (
찜질하다
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
• Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76)