🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식. Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.

갈비 : 소나 돼지의 갈비에 양념을 하여 푹 끓인 음식. Danh từ
🌏 GALBIJJIM; SƯỜN RIM: Món ăn tẩm gia vị vào sườn bò hay lợn và nấu lâu.


:
Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43)