🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식. Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.

갈비 : 소나 돼지의 갈비에 양념을 하여 푹 끓인 음식. Danh từ
🌏 GALBIJJIM; SƯỜN RIM: Món ăn tẩm gia vị vào sườn bò hay lợn và nấu lâu.


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4)