🌟 찜질
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찜질 (
찜질
)
📚 Từ phái sinh: • 찜질하다: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다., …
📚 thể loại: Hành vi trị liệu
🗣️ 찜질 @ Giải nghĩa
- 냉찜질 (冷찜질) : 찬물에 적신 천이나 차가운 성질의 약품 등으로 하는 찜질.
🗣️ 찜질 @ Ví dụ cụ thể
- 허리가 아프시다고 찜질 기계로 허리를 지지고 계세요. [지지다]
🌷 ㅉㅈ: Initial sound 찜질
-
ㅉㅈ (
짜증
)
: 마음에 들지 않아서 화를 내거나 싫은 느낌을 겉으로 드러내는 일. 또는 그런 성미.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ NỔI KHÙNG, SỰ BỰC TỨC, SỰ BỰC BỘI: Việc để lộ ra bên ngoài cảm giác ghét hay nổi cáu vì không vừa lòng. Hoặc tính chất như vậy. -
ㅉㅈ (
찜질
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯỜM: Sự dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh. -
ㅉㅈ (
쪽지
)
: 작은 종잇조각.
☆
Danh từ
🌏 MẢNH GIẤY, MẨU GIẤY, GIẤY NHỚ: Miếng giấy nhỏ. -
ㅉㅈ (
짠지
)
: 무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.
Danh từ
🌏 JJANJI; CỦ CẢI MUỐI: Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138)