🌷 Initial sound: ㅉㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쪼잔하다
:
(속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít.
•
찜질하다
:
더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42)