🌷 Initial sound: ㅉㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

쪼잔하다 : (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다. Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít.

찜질하다 : 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다. Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149)