🌷 Initial sound: ㅉㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쪼잔하다
:
(속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít.
•
찜질하다
:
더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42)