🌟 찜질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찜질하다 (
찜질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찜질: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일., …
🗣️ 찜질하다 @ Giải nghĩa
- 지지다 : 몸 전체나 일부분을 뜨거운 것에 대어 찜질하다.
🌷 ㅉㅈㅎㄷ: Initial sound 찜질하다
-
ㅉㅈㅎㄷ (
쪼잔하다
)
: (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít. -
ㅉㅈㅎㄷ (
찜질하다
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
• Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104)