🌟 찜질하다

Động từ  

1. 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.

1. CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부은 발을 찜질하다.
    Stamp one's swollen feet.
  • 물수건으로 찜질하다.
    Brush with a wet towel.
  • 얼음으로 찜질하다.
    Steam with ice.
  • 나는 뜨거운 물수건으로 아랫배를 찜질했다.
    I steamed my lower abdomen with a hot wet towel.
  • 나는 부은 눈을 찜찔하려고 얼음을 꺼내 왔다.
    I brought out the ice to steam my swollen eyes.
  • 의사는 통증이 심할 때 차가운 물수건으로 통증 부위를 찜질하라고 했다.
    The doctor asked you to steam the pain area with a cold wet towel when the pain is severe.
  • 발목을 삐었다며. 괜찮아?
    I heard you sprained your ankle. are you okay?
    응, 얼음으로 찜질하니까 많이 좋아졌어.
    Yeah, i got a lot better with the ice.

2. 온천이나 뜨거운 물에 몸을 담그거나 더운 모래밭에 몸을 묻어서 땀을 흘려 병을 고치다.

2. XÔNG HƠI, Ủ NÓNG: Ngâm mình trong nước nóng hoặc vùi mình trong cát nóng làm toát mồ hôi để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모래로 찜질하다.
    Steam with sand.
  • 온천에서 찜질하다.
    Steam in the hot springs.
  • 나는 뜨거운 모래에 몸을 묻고 온몸을 찜질했다.
    I buried myself in hot sand and steamed myself all over.
  • 중년의 여성들이 온탕에서 찜질하며 이야기를 나누고 있었다.
    Middle-aged women were talking, steaming in the hot bath.
  • 우리는 사우나에서 온몸을 찜질한 뒤 시원한 식혜를 한 모금 들이켰다.
    We took a sip of cool sikhye after we had a whole body steam in the sauna.
  • 어깨의 근육이 뭉친 모양이야.
    Looks like the muscles in his shoulders are clumped up.
    저런, 온천에 들어가서 뭉친 근육을 찜질하자고.
    Well, let's go into the hot springs and steam the lumpy muscles.

3. (속된 말로) 몹시 매를 때리다.

3. ĐÁNH ĐÒN, VỤT BẰNG ROI: (cách nói thông tục) Đánh nhiều bằng roi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몽둥이로 찜질하는 일은 그 당시에 흔한 고문이었다.
    Stamping with a club was a common torture at the time.
  • 그는 몽둥이로 사내를 찜질했고 사내는 비명을 질러댔다.
    He clubbed the man and the man screamed.
  • 아무리 화가 난다고 몽둥이로 사람을 찜질하다니 있을 수 없는 일이야.
    No matter how angry you are, you can't use clubs to steam people.
    맞아, 어떻게 사람을 그렇게 때릴 수 있지?
    Right, how could you hit a person like that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찜질하다 (찜질하다)
📚 Từ phái sinh: 찜질: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일., …


🗣️ 찜질하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104)