🌟 칡차 (칡 茶)

Danh từ  

1. 말린 칡뿌리로 만든 한국 고유의 차.

1. CHIRKCHA; TRÀ SẮN DÂY: Trà truyền thống của Hàn Quốc làm từ rễ sắn dây phơi khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칡차의 효능.
    The efficacy of 칡cha.
  • Google translate 칡차를 마시다.
    Drink tea.
  • Google translate 칡차를 만들다.
    Make tea.
  • Google translate 칡차를 우리다.
    We make tea.
  • Google translate 칡차를 팔다.
    Sell a cart.
  • Google translate 아내는 작년 봄에 캐서 말려 두었던 칡으로 칡차를 끓였다.
    My wife boiled the tea with the 칡 that she had picked up and dried last spring.
  • Google translate 따뜻한 칡차를 한 모금 마시니 쌉쌀한 맛이 입속 가득 번졌다.
    A sip of warm tea filled my mouth with a bitter taste.
  • Google translate 위가 안 좋았던 나는 칡차를 꾸준히 마시고 나서부터 소화가 잘된다.
    Having had a bad stomach, i digest well ever since i drank tea steadily.

칡차: chikcha,チッチャ【葛根茶】,chikcha, tisane de racine de maranta,chikcha,تشيلك تشا,чигча, кудзуны  цай,chirkcha; trà sắn dây,ชิกชา,teh kudzu, teh kuzu,чхикчха,葛根茶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칡차 (칙차)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)