🌟 친척 (親戚)

☆☆☆   Danh từ  

1. 부모나 배우자와 혈연관계가 있는 사람.

1. BÀ CON: Người có quan hệ huyết thống với cha mẹ hoặc chồng/vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친척.
    Distant relatives.
  • Google translate 친척 관계.
    Relatives.
  • Google translate 친척 어른.
    Relative adult.
  • Google translate 친척 집.
    A relative's house.
  • Google translate 친척이 모이다.
    Relatives converge.
  • Google translate 친척을 만나다.
    Meet relatives.
  • Google translate 친척에게 기대다.
    Lean on one's relatives.
  • Google translate 친척에게 세배하다.
    New year's bow to relatives.
  • Google translate 친척에게 인사하다.
    Greetings to relatives.
  • Google translate 설날 아침 차례를 지내기 위해서 친척들이 모두 모였다.
    All the relatives gathered on new year's morning to perform ancestral rites.
  • Google translate 이모 댁에 가면 친척 언니가 나를 친동생처럼 예뻐해 주었다.
    When i went to my aunt's house, my cousin loved me like my real brother.
  • Google translate 우리는 결혼식에 오셨던 친척 한 분 한 분께 감사의 인사를 드렸다.
    We thanked each and every relative who came to the wedding.
  • Google translate 명절 때마다 네가 친척 동생들을 다 돌본다고?
    You take care of all your relatives on holidays?
    Google translate 응. 사촌들 중에는 내가 제일 맏이거든.
    Yeah. i'm the oldest of my cousins.

친척: relative,しんせき【親戚】。しんぞく【親族】。しんるい【親類】。みより【身寄り】。みうち【身内】,membre de la famille,pariente,قريب,төрөл садан, хамаатан садан,bà con,ญาติ, ญาติพี่น้อง, ญาติมิตร,sanak saudara,родственник,亲戚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친척 (친척) 친척이 (친처기) 친척도 (친척또) 친척만 (친청만)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 친척 (親戚) @ Giải nghĩa

🗣️ 친척 (親戚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)