🌟 의절하다 (義絕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의절하다 (
의ː절하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의절(義絕): 맺었던 관계를 끊음., 친구나 친척 사이의 관계를 끊음.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 의절하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101)