🌟 의절하다 (義絕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의절하다 (
의ː절하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의절(義絕): 맺었던 관계를 끊음., 친구나 친척 사이의 관계를 끊음.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 의절하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)