🌟 풍년 (豐年)

  Danh từ  

1. 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 해.

1. NĂM ĐƯỢC MÙA: Năm mùa màng tươi tốt, thu hoạch nhiều hơn những khi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍년 농사.
    A good harvest.
  • Google translate 풍년과 흉년.
    A good harvest and a bad harvest.
  • Google translate 풍년이 들다.
    Have a good harvest.
  • Google translate 풍년을 기대하다.
    Expect a good harvest.
  • Google translate 풍년을 기원하다.
    Wish for a good harvest.
  • Google translate 풍년을 빌다.
    Pray for a good harvest.
  • Google translate 올해는 풍년이 들어 농부들이 기뻐하였다.
    This year the farmers were delighted with the good harvest.
  • Google translate 마을에서는 정월 대보름에 풍년을 기원하는 여러 가지 행사를 하였다.
    The village held various events on the fifteenth of lunar january to pray for a good harvest.
  • Google translate 올해 농사는 어떨까요?
    How about farming this year?
    Google translate 맑은 날이 많고, 비도 적당히 왔으니 풍년을 기대할 수 있을 거야.
    There's plenty of sunny days, and with moderate rain, you can expect a good harvest.
Từ trái nghĩa 흉년(凶年): 농사가 잘되지 않아 다른 때보다 수확이 적은 해., (비유적으로) 양이나 …

풍년: bumper year; rich year,ほうねん【豊年】。あたりどし【当たり年】,année d'abondance, année exceptionnelle, année riche,año de buena cosecha,موسم الحصاد,ургац арвин жил,năm được mùa,ปีที่ผลผลิตอุดมสมบูรณ์, ปีที่รุ่งเรือง,tahun panen raya,урожайный год,丰年,丰收年,

2. (비유적으로) 양이나 소득이 많은 경우.

2. SỰ ĐƯỢC MÙA: (cách nói ẩn dụ) Trường hợp số lượng hay thu nhập nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍년을 만나다.
    Meet a good harvest.
  • Google translate 풍년을 맞이하다.
    Welcome to a good harvest.
  • Google translate 선물이 풍년이다.
    Gifts are abundant.
  • Google translate 올해는 오징어가 풍년이었지만 값이 떨어져서 어부들이 걱정했다.
    This year the squid was a good harvest, but the price fell, so the fishermen were worried.
  • Google translate 이번 설 연휴에는 친척 어르신들이 많이 오셔서 세뱃돈이 풍년이었다.
    During this lunar new year holiday, a lot of elderly relatives came, so the new year's cash was abundant.
  • Google translate 옆집 가족은 애가 열 명이래.
    The family next door has ten children.
    Google translate 그 집은 자식 농사가 풍년이네.
    That house has a good harvest.
Từ trái nghĩa 흉년(凶年): 농사가 잘되지 않아 다른 때보다 수확이 적은 해., (비유적으로) 양이나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍년 (풍년)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chế độ xã hội  

🗣️ 풍년 (豐年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57)