ㅍㄴ (
피난
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망감.
Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH NẠN: Việc trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên…
ㅍㄴ (
패널
)
: 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình.
ㅍㄴ (
평년
)
: 보통 정도의 수확을 올린 해.
Danh từ
🌏 NĂM BÌNH THƯỜNG (THU HOẠCH): Năm thu hoạch ở mức bình thường.