🌟 패널 (panel)

Danh từ  

1. 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단.

1. NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 패널.
    Professional panel.
  • Google translate 토론 패널.
    Discussion panel.
  • Google translate 토크쇼 패널.
    Talk show panel.
  • Google translate 패널의 의견.
    Panel opinion.
  • Google translate 패널을 모시다.
    Serve the panel.
  • Google translate 패널로 참여하다.
    Participate as a panel.
  • Google translate 김 교수는 조세 법안 개정을 위한 공청회에 전문 패널로 참석하였다.
    Professor kim attended a public hearing on the revision of the tax bill as a professional panel.
  • Google translate 요즘 토크쇼에서는 진행자 못지 않게 분위기를 띄우는 패널의 역할도 매우 중요하다.
    In today's talk shows, the role of a panel to brighten up the mood is as important as the host.
  • Google translate 이번 대선 후보 공개 토론회에 패널로는 누가 나올까?
    Who's going to be the panel in this presidential debate?
    Google translate 글쎄, 아무래도 정당 관계자나 정치 전문가들이 나오겠지.
    Well, maybe political party officials or political experts.

패널: panelist,パネリスト。パネラー,panéliste, panel,panelista, grupo de panelistas,مشترك في مناقشة، عضو استشاري، عضو اللجنة,мэргэжилтэн,người tham gia cuộc họp, người tham gia chương trình truyền hình,คณะผู้อภิปราย, องค์คณะ, คณะลูกขุน,panelis,член коллегии; представитель от президиума; консультант,嘉宾,


🗣️ 패널 (panel) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)