🌟 패널 (panel)
Danh từ
🗣️ 패널 (panel) @ Giải nghĩa
- 판넬 : → 패널
🌷 ㅍㄴ: Initial sound 패널
-
ㅍㄴ (
푸념
)
: 마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅍㄴ (
풍년
)
: 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM ĐƯỢC MÙA: Năm mùa màng tươi tốt, thu hoạch nhiều hơn những khi khác. -
ㅍㄴ (
판넬
)
: → 패널
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴ (
피난
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망감.
Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH NẠN: Việc trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên… -
ㅍㄴ (
패널
)
: 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình. -
ㅍㄴ (
평년
)
: 보통 정도의 수확을 올린 해.
Danh từ
🌏 NĂM BÌNH THƯỜNG (THU HOẠCH): Năm thu hoạch ở mức bình thường.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)