🌟 평년 (平年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평년 (
평년
)
🗣️ 평년 (平年) @ Ví dụ cụ thể
- 윤년과 평년. [윤년 (閏年)]
- 평년 기온. [기온 (氣溫)]
- 응. 오늘부터 평년 기온으로 회복한대. [회복하다 (回復/恢復하다)]
🌷 ㅍㄴ: Initial sound 평년
-
ㅍㄴ (
푸념
)
: 마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅍㄴ (
풍년
)
: 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM ĐƯỢC MÙA: Năm mùa màng tươi tốt, thu hoạch nhiều hơn những khi khác. -
ㅍㄴ (
판넬
)
: → 패널
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴ (
피난
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망감.
Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH NẠN: Việc trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên… -
ㅍㄴ (
패널
)
: 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình. -
ㅍㄴ (
평년
)
: 보통 정도의 수확을 올린 해.
Danh từ
🌏 NĂM BÌNH THƯỜNG (THU HOẠCH): Năm thu hoạch ở mức bình thường.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)