🌟 평년 (平年)

Danh từ  

2. 보통 정도의 수확을 올린 해.

2. NĂM BÌNH THƯỜNG (THU HOẠCH): Năm thu hoạch ở mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평년 수준.
    Average level.
  • 평년과 비슷하다.
    Similar to the average year.
  • 평년보다 높다.
    Higher than usual.
  • 평년보다 늘다.
    Increase over the average year.
  • 평년보다 줄다.
    Less than usual.
  • 올해 쌀 수확량이 평년에 비해 이십 퍼센트나 증가했다.
    Rice yields have increased by 20 percent this year over the average year.
  • 이번 해는 가뭄이 들어서 평년만큼의 수확량을 기대하기 힘들다.
    Drought this year makes it hard to expect an average yield.
  • 요즘 농사는 잘되세요?
    How's your farming going these days?
    지난번 태풍으로 평년만큼은 못 할 것 같아요.
    I don't think i can do as much as the average year because of the last typhoon.

3. 일기 예보에서, 지난 삼십 년간 날씨의 평균적인 상태.

3. NĂM BÌNH THƯỜNG (THỜI TIẾT): Trạng thái thời tiết bình quân trong 30 năm qua, trong dự báo thời tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평년 강수량.
    Average precipitation.
  • 평년 기온.
    Average temperature.
  • 평년 날씨.
    Ordinary weather.
  • 평년보다 이르다.
    Earlier than usual.
  • 평년보다 낮다.
    Lower than usual.
  • 올해는 기온이 빨리 올라서 봄꽃이 평년보다 일찍 피었다.
    Temperatures have risen rapidly this year, and spring flowers have bloomed earlier than usual.
  • 이번 주말에는 전국에 비가 내리면서 기온이 평년 수준을 되찾을 전망이다.
    Temperatures are expected to return to normal levels this weekend with rain across the country.
  • 아직 유월인데 비가 참 많이 오네.
    It's still wet, but it's raining a lot.
    평년보다 장마가 일찍 온다더니 정말 그런가 봐.
    I hear the rainy season is coming earlier than usual.
Từ đồng nghĩa 예년(例年): 보통의 해., 일기 예보에서, 지난 삼십 년간 날씨의 평균적인 상태.

1. 윤년이 아닌, 1년이 365일인 보통의 해.

1. NĂM THƯỜNG: Năm bình thường, một năm có 365 ngày, không phải năm nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윤년과 평년.
    Leap and average years.
  • 평년이 되다.
    Reach an average year.
  • 평년을 맞다.
    Meet the average year.
  • 올해는 일 년이 365일인 평년이다.
    This is an average year with 365 days a year.
  • 윤년이 없이 평년만 있으면 점차 날짜와 계절의 대응이 어긋나게 된다.
    If there is only an average year without leap year, the response of the date and season will gradually go awry.
  • 올해는 이월이 며칠까지지?
    What's the date of the carryover this year?
    평년이니까 28일까지 있을 거예요.
    It's an average year, so i'll be there until the 28th.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평년 (평년)

🗣️ 평년 (平年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)