🌟 푸념

  Danh từ  

1. 마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말.

1. SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한바탕 푸념.
    A bout of grumbling.
  • Google translate 푸념 소리.
    The grumbling.
  • Google translate 푸념을 늘어놓다.
    To grumble.
  • Google translate 푸념을 듣다.
    Listen to grumbling.
  • Google translate 푸념을 하다.
    Complain.
  • Google translate 승규는 불만 가득 찬 푸념을 했다.
    Seung-gyu grumbled with discontent.
  • Google translate 술에 취한 김 씨는 한바탕 푸념을 늘어놓았다.
    Drunk kim grumbled.
  • Google translate 그 노인의 푸념에 한숨도 못 잤다니깐.
    I couldn't sleep a wink because of the old man's grumbling.
    Google translate 그래? 얼마나 너에게 많은 불평을 한 거야?
    Yeah? how many complaints have i made to you?

푸념: complaining; grumbling,なきごと【泣き言】。ぐち【愚痴・愚癡】,plainte, criaillerie, doléances, jérémiades,queja,شكوى,сэтгэлээ уудлах,sự ca cẩm, sự than phiền, lời ca cẩm,การบ่นว่า, การพร่ำบ่น, การโอดครวญ, คำพูดบ่น, คำร้องทุกข์,pengungkapan keluhan, penuturan keluhan, komplain, keluhan,выражение жалобы,牢骚 ,抱怨 ,埋怨 ,闲话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸념 (푸념)
📚 Từ phái sinh: 푸념하다: 마음속에 있는 불평을 늘어놓다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138)