🌟 패널 (panel)
Danh từ
🗣️ 패널 (panel) @ Giải nghĩa
- 판넬 : → 패널
🌷 ㅍㄴ: Initial sound 패널
-
ㅍㄴ (
푸념
)
: 마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅍㄴ (
풍년
)
: 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM ĐƯỢC MÙA: Năm mùa màng tươi tốt, thu hoạch nhiều hơn những khi khác. -
ㅍㄴ (
판넬
)
: → 패널
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴ (
피난
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망감.
Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH NẠN: Việc trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên… -
ㅍㄴ (
패널
)
: 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình. -
ㅍㄴ (
평년
)
: 보통 정도의 수확을 올린 해.
Danh từ
🌏 NĂM BÌNH THƯỜNG (THU HOẠCH): Năm thu hoạch ở mức bình thường.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52)