🌟 존속 (尊屬)

Danh từ  

1. 부모 또는 그와 같은 항렬 이상에 속하는 친척.

1. ÔNG BÀ, BẬC HUYNH TRƯỞNG: Người thân thuộc hàng trên bố mẹ hay bậc tương đương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직계 존속.
    A lineal ascendant.
  • Google translate 존속 명의.
    In the name of existence.
  • Google translate 존속의 관계.
    The relationship of existence.
  • Google translate 존속이 없다.
    No existence.
  • Google translate 존속이 있다.
    There is a existence.
  • Google translate 존속을 잇다.
    Continue to exist.
  • Google translate 존속에게 주다.
    Give it to the living.
  • Google translate 이 문서는 직계 존속 사이에는 양도가 가능하다.
    This document is transferable between lineal ascendants.
  • Google translate 증조할아버지의 존속들은 매년 우리 집에 모여 제사를 드린다.
    The great-grandfather's kinsmen gather at my house every year to offer sacrifices.
  • Google translate 자신의 아버지를 폭행한 죄로 잡혀 온 남자 이야기 들었어?
    Did you hear about a man who's been arrested for assaulting his father?
    Google translate 응, 요새는 존속을 상대로 한 폭력 범죄가 늘어나는 것 같아.
    Yeah, i think there's a growing number of violent crimes against perpetuation these days.

존속: relative; ancestor,そんぞく【尊属】,ascendants, ascendance,descendiente, ascendiente,سلف على عمود النسب,ойрын хамаатан, ураг төрлийн холбоотон, мах цусан холбоотон,ông bà, bậc huynh trưởng,ญาติระดับเดียวกับพ่อแม่,orang tua, tetua,родители; родственники,尊属,尊亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존속 (존속) 존속이 (존소기) 존속도 (존속또) 존속만 (존송만)

🗣️ 존속 (尊屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)