🌟 더부살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더부살이 (
더부사리
)
📚 Từ phái sinh: • 더부살이하다: 남의 집에서 먹고 자면서 일을 해 주고 삯을 받다., 남에게 얹혀살다., …
🌷 ㄷㅂㅅㅇ: Initial sound 더부살이
-
ㄷㅂㅅㅇ (
더부살이
)
: 남의 집에 들어와서 도움을 받으며 기대어 사는 것.
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG NHỜ, SỰ SỐNG BÁM: Việc vào sống và nhờ vả trong nhà người khác.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8)