🌟 더부살이

Danh từ  

1. 남의 집에 들어와서 도움을 받으며 기대어 사는 것.

1. SỰ SỐNG NHỜ, SỰ SỐNG BÁM: Việc vào sống và nhờ vả trong nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난한 더부살이.
    Poor derbugal.
  • Google translate 서러운 더부살이.
    The sadder.
  • Google translate 더부살이 생활.
    The life of the buzz.
  • Google translate 더부살이 신세.
    I owe you the dubu.
  • Google translate 더부살이를 하다.
    Live in dubu.
  • Google translate 아버지는 전쟁 때 남쪽으로 피난을 온 후 친척 집에서 더부살이를 하셨다고 한다.
    It is said that during the war, my father came to the south and lived in the house of his relatives.
  • Google translate 무작정 고향집을 떠나와 돈도 없고 직장도 없던 승규는 친구 집에서 한동안 더부살이를 했다.
    Seung-gyu, who had left his hometown without any money or a job, lived in the house of a friend for a while.
  • Google translate 부잣집 도련님으로 귀하게 자란 김 씨는 사업이 망하고 남의 집에서 더부살이를 하는 신세가 되자 자존심이 무척 상했다.
    Kim, who was raised preciously as a rich family master, was deeply hurt when his business collapsed and he was living in another's house.

더부살이: freeloading; rent-free lodging,いそうろう【居候】,état d'une personne qui vit aux dépens de quelqu'un,vida en casa ajena, vida de mantenido,معيشة متكلة على شخص آخر,толгой хоргодох, айлын тогоо өнгийх,sự sống nhờ, sự sống bám,การเข้ามาอาศัยบ้านคนอื่นอยู่, การขอความช่วยเหลือด้านที่อยู่อาศัย,pelayan, pembantu rumah tangga,иждивение,当佣人,寄人篱下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더부살이 (더부사리)
📚 Từ phái sinh: 더부살이하다: 남의 집에서 먹고 자면서 일을 해 주고 삯을 받다., 남에게 얹혀살다., …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10)