🌟 더부살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더부살이 (
더부사리
)
📚 Từ phái sinh: • 더부살이하다: 남의 집에서 먹고 자면서 일을 해 주고 삯을 받다., 남에게 얹혀살다., …
🌷 ㄷㅂㅅㅇ: Initial sound 더부살이
-
ㄷㅂㅅㅇ (
더부살이
)
: 남의 집에 들어와서 도움을 받으며 기대어 사는 것.
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG NHỜ, SỰ SỐNG BÁM: Việc vào sống và nhờ vả trong nhà người khác.
• Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10)