🌟 기웃기웃하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃기웃하다 (
기욷끼우타다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155)