🌟 기웃거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃거리다 (
기욷꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 기웃거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 기웃거리다
-
ㄱㅇㄱㄹㄷ (
기웃거리다
)
: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
☆
Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó. -
ㄱㅇㄱㄹㄷ (
갸웃거리다
)
: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang bên này rồi bên kia liên tục.
• Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42)