🌟 기웃거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃거리다 (
기욷꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 기웃거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 기웃거리다
-
ㄱㅇㄱㄹㄷ (
기웃거리다
)
: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
☆
Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó. -
ㄱㅇㄱㄹㄷ (
갸웃거리다
)
: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang bên này rồi bên kia liên tục.
• Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10)