🌟 기웃거리다

  Động từ  

1. 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.

1. NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방 안을 기웃거리다.
    Snoop around the room.
  • 집을 기웃거리다.
    Snoop around the house.
  • 여기저기 기웃거리다.
    Snoop around.
  • 이곳저곳 기웃거리다.
    Snoop from place to place.
  • 이리저리 기웃거리다.
    Snoop around.
  • 나는 낯선 사람이 며칠째 우리 집을 기웃거려서 경찰에 신고를 했다.
    I called the police because a stranger had been snooping around my house for days.
  • 유민이는 수업 시간에 가만히 앉아 있지 못하고 이리저리 기웃거리며 친구들을 참견했다.
    Yu-min couldn't sit still in class and snooped around, poking her friends in.
  • 왜 내 자리를 기웃거리니?
    Why are you snooping around my seat?
    내 잃어버린 물건이 혹시 여기에 있나 싶어서 잠깐 찾아봤어.
    I looked it up just in case my lost item was here.
Từ đồng nghĩa 기웃기웃하다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
Từ đồng nghĩa 기웃대다: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃거리다 (기욷꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 기웃거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 기웃거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10)