🌟 자급자족 (自給自足)

  Danh từ  

1. 필요한 것을 스스로 생산하여 채움.

1. SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP: Việc tự sản xuất và cung cấp những gì bản thân cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식량의 자급자족.
    Self-sufficiency in food.
  • Google translate 자급자족 경제.
    Self-sufficient economy.
  • Google translate 자급자족 체제.
    Self-sufficient system.
  • Google translate 자급자족의 원칙.
    The principle of self-sufficiency.
  • Google translate 자급자족이 가능하다.
    Self-sufficiency is possible.
  • Google translate 자급자족을 하다.
    Be self-sufficient.
  • Google translate 누군가에게 의지하지 않고 자급자족으로 살아가는 방법은 없을까?
    Is there any way to live on self-sufficiency without relying on anyone?
  • Google translate 승규는 친척 집에 얹혀 지냈지만 생활비는 아르바이트를 해서 자급자족으로 해결했다.
    Seung-gyu stayed at his relative's house but worked part-time to settle the cost of living with self-sufficiency.
  • Google translate 우리 집은 텃밭에 상추, 깻잎, 배추 등을 심어 웬만한 채소는 자급자족이 가능하다.
    Most vegetables can be self-sufficient by planting lettuce, perilla leaves, and cabbages in the garden.

자급자족: self-sufficiency,じきゅうじそく【自給自足】,autarcie, autosuffisance,autosuficiencia, autarquía,اكتفاء ذاتي,өөрийгөө хангах, хэрэгцээгээ хангах,sự tự cung tự cấp,การเลี้ยงตัวเองได้, การพึ่งตนเอง,swasembada, swadaya, kemandirian,самообеспеченность,自给自足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자급자족 (자급짜족) 자급자족이 (자급짜조기) 자급자족도 (자급짜족또) 자급자족만 (자급짜종만)
📚 Từ phái sinh: 자급자족하다(自給自足하다): 필요한 것을 스스로 생산하여 채우다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)