🌟 자급자족 (自給自足)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자급자족 (
자급짜족
) • 자급자족이 (자급짜조기
) • 자급자족도 (자급짜족또
) • 자급자족만 (자급짜종만
)
📚 Từ phái sinh: • 자급자족하다(自給自足하다): 필요한 것을 스스로 생산하여 채우다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅈㄱㅈㅈ: Initial sound 자급자족
-
ㅈㄱㅈㅈ (
자급자족
)
: 필요한 것을 스스로 생산하여 채움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP: Việc tự sản xuất và cung cấp những gì bản thân cần. -
ㅈㄱㅈㅈ (
자격 정지
)
: 일정 기간 동안 법으로 정한 자격의 전부 또는 일부가 정지되는 형벌.
None
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ TƯ CÁCH: Hình phạt mà một phần hay toàn bộ tư cách được định ra theo luật trong khoảng thời gian nhất định bị đình chỉ.
• Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)