🌟 답배하다 (答拜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답배하다 (
답빼하다
)
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 답배하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155)