🌟 답배하다 (答拜 하다)

Động từ  

1. 절을 받고 그에 대한 답으로 절을 하다.

1. CÚI LẠY ĐÁP LỄ: Cúi lạy đáp lại việc đã nhận lễ lạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반절로 답배하다.
    Reply in half.
  • Google translate 인사에 답배하다.
    Greetings.
  • Google translate 절에 답배하다.
    Return to the temple.
  • Google translate 신부에게 답배하다.
    Return to the priest.
  • Google translate 정중히 답배하다.
    To return a courtesy.
  • Google translate 일반적으로 손아랫사람에게 받는 절에는 답배하지 않는다.
    Generally, we do not return to the section we receive from the lower hand.
  • Google translate 아랫사람에게 절을 받을 때는 절하는 이가 성년인 경우 답배하는 것이 좋다.
    When bowing to one's subordinates, it is advisable to return the bow if the bowler is of adult age.
  • Google translate 한국 전통 결혼식에는 신부가 신랑에게 두 번 절하면 신랑이 이에 답배하는 순서가 있다.
    In a traditional korean wedding ceremony, when a bride makes two bows to the groom, the groom pays tribute.
  • Google translate 먼 친척 어른 집을 방문하는데 지켜야 할 예의 좀 가르쳐 줘.
    Teach me the courtesy i have to observe when i visit an adult's house of distant relatives.
    Google translate 그럼 우선 절을 받으면 이에 꼭 답배해 줘.
    Then when you first receive the bow, make sure to return the eunuch.

답배하다: bow back,,saluer en retour,devolver la reverencia,ينحني بالمقابل,хариу ёслол, хариу мөргөл,cúi lạy đáp lễ,โค้งคำนับกลับ,,кланяться в ответ,回拜,回礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답배하다 (답빼하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155)