🌟 어려워하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어려워하다 (
어려워하다
) • 어려워하여 () • 어려워하니 ()
📚 thể loại: Thái độ Tâm lí
🗣️ 어려워하다 @ Giải nghĩa
- 두려워하다 : 상대방을 대하기 어려워하다.
🗣️ 어려워하다 @ Ví dụ cụ thể
- 초심자가 어려워하다. [초심자 (初心者)]
- 쩔쩔매며 어려워하다. [쩔쩔매다]
- 시숙을 어려워하다. [시숙 (媤叔)]
- 서방님을 어려워하다. [서방님 (書房님)]
- 주인집을 어려워하다. [주인집 (主人집)]
🌷 ㅇㄹㅇㅎㄷ: Initial sound 어려워하다
-
ㅇㄹㅇㅎㄷ (
어려워하다
)
: 어떤 사람을 대하기가 어색하여 조심스럽게 여기다.
☆☆
Động từ
🌏 THẤY KHÓ GẦN: Đối xử người nào đó thấy ngượng ngùng, cẩn trọng. -
ㅇㄹㅇㅎㄷ (
으로 인하다
)
: 앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 DO... (DẪN ĐẾN), VÌ… (DẪN ĐẾN): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành nguyên nhân hay lí do đối với việc nào đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52)