🌟 어려워하다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 사람을 대하기가 어색하여 조심스럽게 여기다.

1. THẤY KHÓ GẦN: Đối xử người nào đó thấy ngượng ngùng, cẩn trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 어려워하다.
    Difficulty in people.
  • Google translate 상사를 어려워하다.
    Have difficulty with one's boss.
  • Google translate 선배를 어려워하다.
    Difficulty in seniority.
  • Google translate 선생님을 어려워하다.
    Make teacher difficult.
  • Google translate 아버지를 어려워하다.
    Have difficulty with one's father.
  • Google translate 어른을 어려워하다.
    Have difficulty with adults.
  • Google translate 동생은 친척 어른들을 어려워하지 않고 버릇없이 굴어서 혼이 났다.
    The younger brother was scolded for being rude to the elders of his relatives without having difficulty.
  • Google translate 나는 어릴 적 할아버지께 크게 혼이 난 뒤로 줄곧 할아버지를 어려워했다.
    I've been having a hard time with my grandfather ever since i got in big trouble with him as a child.
  • Google translate 그동안 고민이 많았는데 선생님 말씀 덕분에 힘이 납니다.
    I've had a lot of worries, but i'm encouraged by your words.
    Google translate 앞으로도 어려워하지 말고 힘든 일이 있으면 언제든 찾아오너라.
    Don't be troubled and come whenever you have any difficulties.

어려워하다: be uncomfortable with,きがねする【気兼ねする】。えんりょする【遠慮する】,se sentir mal à l'aise, se sentir gêné, être gêné, être timide, témoigner de la déférence à, témoigner du respect à, témoigner de la déférence envers, témoigner du respect envers, témoigner de la déférence à l'égard de, témoigner du respect à l'égard de, montrer du respect à,sentirse cohibido,لا يستأنس ب ، يصعب التعامل مع,айх, эмээх, халшрах, бэрхшээх, зүрхшээх,thấy khó gần,ลำบากใจ, ไม่สะดวกใจ, เกรงใจ,sungkan, segan, enggan,испытывать трудности,畏惧,惧怕,

2. 하기가 까다롭거나 힘들게 여기다.

2. THẤY KHÓ: Thấy làm một cách rắc khắt khe vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제를 어려워하다.
    Difficulty with the problem.
  • Google translate 상황을 어려워하다.
    Difficulty with the situation.
  • Google translate 견디기 어려워하다.
    Find it hard to bear.
  • Google translate 살기 어려워하다.
    Have difficulty in living.
  • Google translate 풀기 어려워하다.
    Hard to solve.
  • Google translate 수학을 어려워하는 동생은 오늘 시험에서 겨우 절반을 맞았다.
    My brother, who is struggling with math, got only half of the test today.
  • Google translate 할머니는 나이가 드셔서 돋보기 없이 책을 읽는 것을 어려워하셨다.
    Grandmother had grown old and had difficulty reading without magnifying glass.
  • Google translate 우리 애는 국어를 어려워하는데 어떻게 하면 좋을까요?
    My kid's having trouble speaking korean, what should i do?
    Google translate 책을 읽고 요약하는 습관을 들이도록 해 보세요.
    Try to make a habit of reading and summarizing books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어려워하다 (어려워하다) 어려워하여 () 어려워하니 ()
📚 thể loại: Thái độ   Tâm lí  


🗣️ 어려워하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어려워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어려워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)